19 LOẠI PHỤ PHÍ CƠ BẢN MÀ HÃNG TÀU THU CHO 1 LÔ HÀNG

XUẤT KHẨU NHẬP KHẨU

19 LOẠI PHỤ PHÍ CƠ BẢN MÀ HÃNG TÀU THU CHO 1 LÔ HÀNG XUẤT KHẨU NHẬP KHẨU

Xuất – nhập khẩu là hoạt động kinh doanh phức tạp, đòi hỏi nhiều kiến thức và kinh nghiệm. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về 19 loại phụ phí cơ bản mà hãng tàu thường thu cho một lô hàng xuất khẩu nhập khẩu.

Tại sao phải hiểu rõ các loại phụ phí?

  • Lập kế hoạch tài chính chính xác: Dự trù ngân sách chi tiết cho mỗi lô hàng.
  • So sánh dịch vụ của các hãng tàu: Chọn được hãng tàu có mức phí hợp lý nhất.
  • Tránh rủi ro phát sinh chi phí: Phát hiện và xử lý các khoản phí phát sinh một cách kịp thời.
  • Đàm phán với hãng tàu: Đạt được mức phí vận chuyển tốt nhất

SURCHARGE

19 loại phụ phí cơ bản hãng tàu thường thu:

  1. Phí THC (Terminal Handling Charge): Phí xếp dỡ tại cảng. Là khoản phí thu trên mỗi container để bù đắp chi phí cho các hoạt động làm hàng tại cảng
  2. Phí Handling ( Handling Fee): Là một loại phí do hãng tàu/ Forwarder thu phí của Shipper hoặc onsignee nhằm bù đắp chi phí khi thực hiện quy trình làm lô hàng của bạn.
  3. Phí D/O (Delivery Order Fee): Phí cấp lệnh giao hàng. Khi có một lô hàng nhập khẩu vào Việt Nam thì Consignee phải đến hãng tàu/ Forwarder để lấy lệnh giao hàng, mang ra ngoài cảng xuất trình cho kho (hàng lẻ) / làm phiếu EIR (hàng container FCL) thì mới lấy được hàng.
  4. Phí AMS (Advanced Manifest System Fee): Phí khai báo hàng hóa trước, áp dụng ở các nước Mỹ, Canada…
  5. Phí ANB: Phí khai báo hàng hóa trước, áp dụng ở các nước châu Á.
  6. Phí B/L (Bill of Lading Fee), Phí AWB (Airway Bill Fee): Phí vận đơn. Khi có một lô hàng xuất khẩu thì các hãng tàu/ Forwarder phải phát hàng một cái gọi là Bill of Lading (hàng vận tải bằng đường biển) hoặc Airway Bill (hàng vận tải bằng đường không).
  7. Phí CFS (Container Freight Station Fee): Phí xuất kho CFS. Mỗi khi có một lô hàng lẻ xuất / nhập khẩu thì các công ty Consol / Forwarder phải dỡ hàng hóa từ container đưa vào kho hoặc ngược lại.
  8. Phí chỉnh sửa B/L (Amendment Fee): Tùy vào thời gian chỉnh sửa trước hay sau khi cập cảng đích, phí sẽ khác nhau.
  9. Phí BAF (Bunker Adjustment Factor): Phí điều chỉnh nhiên liệu. Là khoản phụ phí (ngoài cước biển) hãng tàu thu từ chủ hàng để bù đắp chi phí phát sinh do biến động giá nhiên liệu.
  10. Phí PSS (Peak Season Surcharge): Phí mùa cao điểm. Phí này thường được thu khi nhu cầu vận chuyển hàng hóa thành phẩm để chuẩn bị cho mùa cuối năm ở thị trường Mỹ và châu Âu.
  11. Phí CIC (Container Imbalance Charge): Đây là một loại phụ phí cước biển mà các hãng tàu thu để bù đắp chi phí phát sinh từ việc điều chuyển một lượng lớn container rỗng từ nơi thừa đến nơi thiếu.
  12. Phí GRI (General Rate Increase): Phụ phí cước vận chuyển (khi mùa cao điểm đến).
  13. Phí chạy điện: Khi phải cắm điện vào container để cho máy lạnh của container chạy và giữ nhiệt độ cho hàng lạnh.
  14. Phí vệ sinh Container (Cleaning Container Fee): là chi phí phải trả cho hãng tàu để làm vệ sinh vỏ container rỗng sau khi người nhập khẩu lấy container về kho và trả cont rỗng tại các depot.
  15. Phí lưu container tại bãi của cảng (Detention): Phí giữ container quá hạn.
  16. Phí Overweight/Over Dimensional: Phí hàng quá tải/quá khổ.
  17. Phí ISF (Importer Security Filing): Phí kê khai an ninh dành cho nhà nhập khẩu.
  18. Phí kẹt cảng (thu hộ phí PCS – Port Congestion Surcharge): là phí phát sinh mang tính thời vụ, khi có khả năng xảy ra tình trạng ách tắc hàng hóa tại cảng
  19. Phí COD (Change of Destination): Phí thay đổi cảng đích

Yếu tố ảnh hưởng đến mức phí:

  • Loại hàng hóa: Hàng hóa đặc biệt, hàng nguy hiểm thường có mức phí cao hơn.
  • Trọng lượng và kích thước: Hàng hóa cồng kềnh, quá tải sẽ phát sinh thêm phí.
  • Nơi xuất và nhập khẩu: Khoảng cách vận chuyển, cơ sở hạ tầng tại cảng ảnh hưởng đến phí.
  • Thời điểm vận chuyển: Mùa cao điểm, lễ tết thường có mức phí cao hơn.

Nếu Quý vị hoặc doanh nghiệp đang gặp khó khăn với Booking Note, đừng ngần ngại liên hệ với Unlimited Access. Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ tư vấn MIỄN PHÍ và NHANH CHÓNG, giúp Quý vị giải quyết mọi vấn đề một cách hiệu quả và kịp thời.

>>> Xem thêm: L/C giáp lưng là gì? Quy trình thanh toán L/C giáp lưng năm 2024

Ngoài ra để hiểu rõ hơn về quy trình nhập khẩu các mặt hàng đặc biệt về máy móc thiết bị xây dựng, bạn có thể xem qua các bài viết sau:

Xem thêm: Dây chuyền máy móc

Xem thêm: Quy trình nhập khẩu máy móc xây dựng mới nhất 2024

Mọi thắc mắc và cần hỗ trợ xin vui lòng liên hệ đến Unlimited Access qua các phương thức dưới đây:

Địa chỉ: 

VP Chính HCM: Số 6 Nguyễn Trung Trực, Phường 5, Quận Bình Thạnh, TP.HCM.

VP Đại Diện HN: Tầng 2-Toà Nhà 25T2 Nguyễn Thị Thập, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội.

Zalo: 0972.492.707 

Hotline: 0972.492.707

Website: unlimitedaccess.vn

Người Hướng Nội Làm Sales Logistics Giỏi Được Không?

 

 

0902.258.007