TÍNH NĂNG CỦA MÁY HUYẾT HỌC
*3 phần WBC riêng biệt, 23 thông số, xét nghiệm lên tới 30 mẫu mỗi giờ
*Điện trở để đếm và phương pháp SFT của Hemoglobin
* Tiêu thụ mẫu thấp: 9,8ul tĩnh mạch, 20ul pha loãng trước để thử nghiệm hai lần một lần
* Tự động pha loãng, trộn, súc rửa và làm sạch tắc nghẽn
* Tự động làm sạch đầu dò mẫu (bên trong và bên ngoài)
*Dung lượng lưu trữ lớn: lên tới 100.000 mẫu + 3 biểu đồ
*Máy in nhạy nhiệt bên trong hoặc máy in bên ngoài
* Giao diện RS232, kết nối PC

THÔNG SỐ CỦA MÁY HUYẾT HỌC
| PHƯƠNG PHÁP | Điện trở để đếm, phương pháp hemoglobin cyanide và phương pháp SFT cho hemoglobin | ||
| DUNG TÍCH MẪU | 9,8ul cho chế độ tĩnh mạch và mao mạch, 20ul cho chế độ tiền pha loãng | ||
| THÔNG LƯỢNG | Hơn 60 kết quả mẫu bao gồm biểu đồ có thể được lưu trữ, thuận tiện cho việc truy vấn và quản lý dữ liệu lịch sử | ||
| LƯU TRỮ | Có thể lưu trữ tới 100000 kết quả mẫu bao gồm biểu đồ, thuận tiện cho việc truy vấn và quản lý dữ liệu lịch sử | ||
| NHIỆT ĐỘ | 18℃-30℃, độ ẩm ≤10-90% | ||
| CÔNG SUẤT | 220V±22 VAC, 50±1Hz | ||
| KÍCH THƯỚC | 33CM(L)*38CM(W)*43CM(H) | ||
| TRỌNG LƯỢNG | 20kg | ||
| THÔNG SỐ | BIÊN ĐỘ | CV% |
| WBC(10 9/L) | 0.0-99.9 | ≤2% |
| RBC(10 12/L) | 0.0-9.99 | ≤1.5% |
| MCV(fL) | 40-150 | ≤0.5% |
| PLT(10 9/L) | 0-999 | ≤4.0% |
| HGB(g/L) | 0.0-300.0 | ≤1.5% |
Để được tư vấn thêm thông tin vui lòng liên hệ hotline: 090 225 8007
Xem thêm các sản phẩm nhập khẩu khác tại đây, hoặc liên hệ vào số hotline để yêu cầu mua bất cứ sản phẩm nào!
