Bạn đã bao giờ nghe đến các thuật ngữ như “thư tín dụng”, “nhờ thu”, “Incoterms” hay “Bill Of Lading” chưa? Đây chỉ là một vài trong số hàng trăm thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành Thanh toán quốc tế mà bạn có thể gặp phải khi tham gia vào các hoạt động xuất nhập khẩu. Nếu bạn đang làm việc trong lĩnh vực này hoặc có ý định kinh doanh quốc tế, việc trang bị cho mình một vốn từ vựng chuyên ngành là điều vô cùng cần thiết.
Trong bài viết này, Unlimited Access sẽ cùng bạn khám phá 5 Chủ đề về thuật ngữ Tiếng Anh trong Thanh toán quốc tế hay sử dụng nhất. Từ những khái niệm cơ bản đến các thuật ngữ chuyên sâu, bài viết sẽ cung cấp cho bạn một nền tảng kiến thức vững chắc để tự tin giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế.

5 Chủ đề về thuật ngữ Tiếng Anh trong Thanh toán quốc tế
1. Thanh toán quốc tế là gì
Thanh toán quốc tế là quá trình chuyển tiền giữa các quốc gia khác nhau để thực hiện các giao dịch thương mại, đầu tư, hoặc dịch vụ. Đây là một phần quan trọng của thương mại quốc tế và có thể bao gồm nhiều hình thức thanh toán khác nhau, chẳng hạn như chuyển khoản ngân hàng, thư tín dụng, hoặc các phương thức thanh toán điện tử.
Nói một cách đơn giản, đó là quá trình thanh toán cho một hàng hóa hoặc dịch vụ được mua từ một quốc gia khác. Ví dụ: Một công ty Việt Nam nhập khẩu máy móc từ Đức. Việc chuyển tiền từ Việt Nam sang Đức để thanh toán cho lô hàng máy móc đó chính là một giao dịch thanh toán quốc tế.

Các giao dịch thanh toán quốc tế thường liên quan đến việc trao đổi tiền tệ, do đó, tỷ giá hối đoái là một yếu tố quan trọng cần được xem xét. Thanh toán quốc tế cũng đòi hỏi sự tuân thủ các quy định pháp luật và quy định hải quan của các quốc gia liên quan, cũng như sự hiểu biết về các quy tắc và quy chuẩn quốc tế như Incoterms và Quy tắc UCP (Uniform Customs and Practice for Documentary Credits).
> Tìm hiểu: 3 phương thức thanh toán phổ biến trong giao dịch quốc tế
2. Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành Thanh toán quôc tế
(1) Phương thức thanh toán
Trong thanh toán quốc tế, phương thức thanh toán là cách thức mà một bên thực hiện việc trả tiền cho bên kia để mua một hàng hóa, dịch vụ hoặc để thanh toán một khoản nợ. Nó không chỉ đơn thuần là việc chuyển tiền mà còn bao gồm các điều khoản, điều kiện, và các giấy tờ liên quan đến giao dịch đó.
| STT | Thuật ngữ Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
| 1 | Letter of credit (L/C) | Thư tín dụng |
| 2 | Documentary collection | Nhờ thu |
| 3 | Documents against Payment (D/P) | Nhờ thu kèm chứng từ |
| 4 | Documents against Acceptance (D/A) | Nhờ thu kèm chứng từ trả chậm |
| 5 | Telegraphic transfer (TT) | Chuyển tiền điện tín |
| 6 | Open account | Ghi sổ |
| 7 | Cash in advance | Thanh toán trước |
| 8 | Credit card | Thẻ tín dụng |
| 9 | Debit card | Thẻ ghi nợ |
(2) Điều khoản giao dịch
Điều khoản giao dịch trong thanh toán quốc tế là các quy định hoặc thỏa thuận xác định trách nhiệm và nghĩa vụ của các bên liên quan trong một giao dịch thương mại. Các điều khoản này thường được quy định rõ ràng trong hợp đồng và ảnh hưởng đến cách thức giao hàng, thanh toán, và các điều kiện liên quan. Điều khoản giao dịch giúp đảm bảo sự rõ ràng và giảm thiểu rủi ro trong các giao dịch quốc tế.
| STT | Thuật ngữ Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
| 1 | Incoterms | Các điều khoản giao hàng quốc tế |
| 2 | Terms of payment | Điều khoản thanh toán |
| 3 | Duty | Thuế nhập khẩu |
| 4 | Freight | Cước phí vận chuyển |
| 5 | Insurance | Bảo hiểm |
| 6 | Destination | Điểm đến |
| 7 | Freight forwarder | Đơn vị vận chuyển |
(3) Các điều kiện giao hàng theo Incoterms

Trong thanh toán quốc tế, các điều kiện giao hàng theo Incoterms (International Commercial Terms) là các quy tắc tiêu chuẩn được sử dụng trong hợp đồng thương mại quốc tế. Xác định trách nhiệm và chi phí của người bán và người mua trong quá trình giao hàng. Incoterms giúp làm rõ nghĩa vụ của các bên liên quan đến việc giao hàng, thanh toán, và bảo hiểm.
| STT | Thuật ngữ Tiếng Anh | Viết tắt | Dịch nghĩa |
| 1 | Ex Works | EXW | Giao hàng tại xưởng |
| 2 | Free on Board | FOB | Giao hàng lên tàu |
| 3 | Free Alongside Ship | FAS | Giao dọc mạn tàu |
| 4 | Free Carrier | FCA | Giao cho người chuyên chở |
| 5 | Cost, Insurance, and Freight | CIF | Giá, bảo hiểm và cước phí |
| 6 | Cost and Freight | CFR | Giá và cước phí |
| 7 | Carriage Paid To | CPT | Cước phí trả tới |
| 8 | Carriage and Insurance Paid To | CIP | Cước phí và bảo hiểm trả tới |
| 9 | Delivered at Place | DAP | Giao tại nơi đến |
| 10 | Delivered at Terminal | DAT | Giao tại bến |
| 11 | Delivered Duty Paid | DDP | Giao hàng đã trả thuế |
(4) Chứng từ
Chứng từ trong thanh toán quốc tế lĩnh vực Xuất Nhập khẩu là các tài liệu quan trọng được sử dụng để xác nhận và quản lý các giao dịch thương mại giữa các bên. Các chứng từ này không chỉ đóng vai trò là bằng chứng của giao dịch mà còn giúp thực hiện các thủ tục hải quan, tài chính và thanh toán.
| STT | Thuật ngữ Tiếng Anh | Viết tắt | Nghĩa |
| 1 | Invoice | Hóa đơn | |
| 2 | Bill of Lading | B/L | Vận đơn |
| 3 | Letter of Credit | L/C | Thư tín dụng |
| 4 | Commercial Invoice | CI | Hóa đơn thương mại |
| 5 | Proforma Invoice | PI | Hóa đơn chiếu lệ |
| 6 | Packing List | Danh sách đóng gói | |
| 7 | Certificate of Origin | CO | Giấy chứng nhận xuất xứ |
| 8 | Insurance Certificate | Giấy chứng nhận bảo hiểm | |
| 9 | Inspection Certificate | Giấy chứng nhận kiểm định | |
| 10 | Quality Certificate | Giấy chứng nhận chất lượng | |
| 11 | Health Certificate | Giấy chứng nhận vệ sinh | |
| 12 | Phytosanitary Certificate | Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật | |
| 13 | Export Declaration | Tờ khai xuất khẩu | |
| 14 | Import Declaration | Tờ khai nhập khẩu | |
| 15 | Bill of Exchange | B/E | Hối phiếu |
(5) Ngân hàng và tài chính
Trong thanh toán quốc tế, ngân hàng và tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và thực hiện các giao dịch tài chính liên quan. Dưới đây là các thuật ngữ Tiếng Anh về chứng từ liên quan đến ngân hàng và tài chính trong thanh toán quốc tế:
| STT | Thuật ngữ Tiếng Anh | Nghĩa |
| 1 | SWIFT Code | Mã ngân hàng quốc tế |
| 2 | Remittance | Chuyển tiền |
| 3 | Confirming Bank | Ngân hàng xác nhận |
| 4 | Advising bank | Ngân hàng thông báo |
| 5 | Negotiating bank | Ngân hàng thương lượng |
| 6 | Exchange rate | Tỷ giá hối đoái |
| 7 | Issuing Bank | Ngân hàng phát hành |
| 8 | Drawee | Người bị ký phát |
| 9 | Drawer | Người ký phát |
| 10 | Beneficiary | Người thụ hưởng |
3. Thực tế sử dụng Tiếng Anh chuyên ngành Thương mại quốc tế

Tình huống 1: Trao đổi phương thức Thanh toán quốc tế, sử dụng Letter of Credit (L/C)
Unlimited Access: Hi Mr. A, we’ll use a Letter of Credit for this order. Can you send me your bank details? (Chào ông A, chúng tôi sẽ sử dụng Thư tín dụng cho đơn hàng này. Bạn có thể gửi cho tôi thông tin ngân hàng của bạn không?)
Mr A: Sure, Unlimited Access. I’ll send them to you (Chắc chắn rồi, Unlimited Access. Tôi sẽ gửi cho bạn)
Unlimited Access: Ok. The issue bank will handle the L/C and send it to you (Ok. Ngân hàng phát hành sẽ xử lý L/C và gửi cho bạn)
Tình huống 2: Sử dụng Incoterm FOB (Free On Board)
Unlimited Access: Hi Mr. A, I’d like to place an order with your company. I prefer using FOB Incoterm 2020 for this shipment. (Chào Mr. A, tôi muốn đặt hàng với công ty của bạn. Tôi muốn sử dụng Incoterm FOB 2020 cho lô hàng này)
Mr. A: That’s fine. We’ll handle the loading costs and export customs clearance. (Được rồi. Chúng tôi sẽ lo chi phí xếp hàng và thủ tục hải quan xuất khẩu)
Unlimited Access: Ok. I’ll arrange for the freight forwarder to pick up the goods at the port. (Hiểu rồi. Tôi sẽ sắp xếp cho đơn vị vận chuyển lấy hàng tại cảng)
Mr A: You’ll receive a notice once the goods are loaded onto the vessel. I’ll send you the Bill of Lading and other shipping documents after that. (Bạn sẽ nhận được thông báo khi hàng hóa đã được xếp lên tàu. Tôi sẽ gửi cho bạn vận đơn và các chứng từ vận chuyển khác sau đó)
Unlimited Access: Thank you, Mr. A. Please ensure the packing list is included with the shipment. (Cảm ơn, Mr. A. Hãy đảm bảo rằng danh sách đóng gói được bao gồm cùng với lô hàng)
> Tìm hiểu thêm: Nhập khẩu máy móc thiết bị, dây chuyền sản xuất
Bạn đang tìm kiếm một đối tác tin cậy để hỗ trợ hoạt động xuất nhập khẩu của mình?
Unlimited Access tự hào là đơn vị hàng đầu cung cấp các dịch vụ tư vấn, hỗ trợ xuất nhập khẩu trọn gói. Thanh toán an toàn, uy tín và nhanh chóng với dịch vụ của chúng tôi. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết giúp bạn tiết kiệm thời gian, chi phí và giảm thiểu rủi ro.
Hàng ngàn doanh nghiệp đã tin tưởng và lựa chọn dịch vụ của chúng tôi. Liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí và nhận ưu đãi đặc biệt cho khách hàng mới!
Thông tin liên hệ:
VP Chính HCM: Số 6 Nguyễn Trung Trực, Phường 5, Quận Bình Thạnh, TP.HCM.
VP Đại Diện HN: Tầng 2-Toà Nhà 25T2 Nguyễn Thị Thập, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Hotline/Zalo: 0972.492.707
>> Tham khảo: Unlimited Access – Đối tác đáng tin cậy cho mọi doanh nghiệp
>> Đọc thêm: NHỮNG KIẾN THỨC CƠ BẢN CẦN NÊN BIẾT TRONG XUẤT NHẬP KHẨU
